Top 9 apartment block được đánh giá cao nhất – https://essaha.info

Rate this post
https://essaha.info tổng hợp và liệt ra những apartment block dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.apartment block | Định nghĩa trong Từ điển Essential tiếng Anh Anh

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 3 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(1106 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

Xem ngay

2.Ý nghĩa của block of flats trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org
  • Ngày đăng: 25 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(1603 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt:

Xem ngay

3.apartment block | LDOCE

  • Tác giả: www.ldoceonline.com
  • Ngày đăng: 4 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1598 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: apartment block meaning, definition, what is apartment block: a large building containing many apartme…: Learn more.

Xem ngay

4.Nghĩa của từ Apartment block – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 10 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1094 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Nghĩa của từ Apartment block – Từ điển Anh – Việt: Dãy nhà, blốc căn hộ, khối căn hộ, nhà ở nhiều căn hộ,

Xem ngay

5.Apartment block là gì, Nghĩa của từ Apartment block | Từ điển Anh

  • Tác giả: www.rung.vn
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(506 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Apartment block là gì: Danh từ: dãy nhà, blốc căn hộ, khối căn hộ, nhà ở nhiều căn hộ,

Xem ngay

6.apartment-block noun – Oxford Learner’s Dictionaries

  • Tác giả: www.oxfordlearnersdictionaries.com
  • Ngày đăng: 16 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(1182 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Definition of apartment-block noun in Oxford Advanced Learner’s Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, …

Xem ngay

7.Apartment block definition and meaning | Collins English Dictionary

  • Tác giả: www.collinsdictionary.com
  • Ngày đăng: 1 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(932 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Apartment block definition: → another name for apartment building | Meaning, pronunciation, translations and examples.

Xem ngay

8.APARTMENT BLOCKS Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

  • Tác giả: tr-ex.me
  • Ngày đăng: 27 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1367 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Ví dụ về sử dụng Apartment blocks trong một câu và bản dịch của họ · The Town Hall, surrounded by Soviet-era apartment blocks, is one of the few buildings which …

Xem ngay

9.apartment block tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(687 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: apartment block trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apartment block (có phát âm) trong …

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về apartment block trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Leave a Comment