Top 9 apartment building được đánh giá cao nhất – https://essaha.info

Rate this post
https://essaha.info tổng hợp và liệt ra những apartment building dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích nhất

1.Ý nghĩa của apartment building trong tiếng …

  • Tác giả: Ý
  • Ngày đăng: 12 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1599 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 2
  • Tóm tắt:

Xem ngay

2.Apartment là gì? Apartment complex là gì? Apartment Building là gì?

  • Tác giả: Apartment
  • Ngày đăng: 3 ngày trước
  • Xếp hạng: 1(1316 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt:

Xem ngay

3.Apartment building là gì? Ưu điểm của Apartment Building – Vinapad

  • Tác giả: Apartment
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1272 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Apartment building là các tòa nhà bao gồm các căn hộ cao cấp, hiện nay rất phát triển, thu hút được sự chú ý của giới BĐS bởi những tiềm năng mà nó đem lại.

Xem ngay

4.Apartments – ArchDaily

  • Tác giả: Apartments
  • Ngày đăng: 16 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1017 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Find all the newest projects in the category Apartments. … Schlosspark Residential Building / puk architekten. Housing Apartment at Badade Nagar / Studio …

Xem ngay

5.Apartment building definition and meaning | Collins English Dictionary

  • Tác giả: Apartment
  • Ngày đăng: 18 ngày trước
  • Xếp hạng: 3(1904 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: An apartment building or apartment house is a tall building which contains different apartments on different floors. … …the Manhattan apartment house where …

Xem ngay

6.Apartment – Wikipedia

  • Tác giả: Apartment
  • Ngày đăng: 9 ngày trước
  • Xếp hạng: 5(781 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: An apartment (American English), or flat is a self-contained housing unit that occupies part of a building, generally on a single story.

Xem ngay

7.Nghĩa của từ Apartment building – Từ điển Anh – Việt – Tra từ

  • Tác giả: Nghĩa
  • Ngày đăng: 5 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(1804 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 4
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: Apartment building. Bài từ dự án mở Từ điển Anh – Việt. Xây dựng. nhà căn hộ. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Apartment_building ».

Xem ngay

8.8 unit, 2 bedroom, 1 bathroom Modern Apartment House Plan 7855

  • Tác giả: 8
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 4(1745 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
  • Xếp hạng thấp nhất: 1
  • Tóm tắt: Oct 25, 2021 – Stylish and Modern 4 story, 8 unit Apartment House Plan. … Residential Building Plan, Building Plans, Architecture Design Drawing, …

Xem ngay

9.Apartment building | designed by elmntos_arq | via @vogue__designs

  • Tác giả: Apartment
  • Ngày đăng: 6 ngày trước
  • Xếp hạng: 2(360 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 3
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
  • Tóm tắt: 03-jul-2019 – 3015 Likes, 6 Comments – VOGUE ARCHITECT (@vogue_architect) on Instagram: “Apartment building | designed by elmntos_arq | via …

Xem ngay

Với những thông tin chia sẻ trên về apartment building trên các trang thông tin chính thống và độ tin cậy cao sẽ giúp các bạn có thêm thông tin hơn .

Leave a Comment