Washuko – tên gọi chung của nền văn hóa ẩm thực tại “đất nước mặt trời mọc”, tuân theo nguyên tắc tôn trọng thiên nhiên, tận dụng nguồn nguyên liệu tươi ngon bốn mùa của xứ sở Phù Tang, hướng đến sự sang trọng và vẻ đẹp của đất. Trong nghệ thuật ẩm thực, với sự hài hòa trong cách sắp xếp, bố trí tinh tế các món ăn, hương vị kết hợp với vị umami – vị cơ bản thứ 5 trong ẩm thực.
Di sản văn hóa phi vật thể Washoku với hương vị Umami đặc trưng
Washoku không chỉ gây ấn tượng bởi sự tinh tế, sáng tạo trong cách kết hợp nguyên liệu để mang đến sự hài hòa cho món ăn mà còn bởi sự chú ý trong cách trang trí, trình bày cũng như phong cách thưởng thức. thanh lịch và đầy tính nghệ thuật vốn có của người Nhật. Tháng 12/2013, Washoku vinh dự trở thành nét văn hóa ẩm thực thứ 5 được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể.
Vị umami được giáo sư người Nhật Kikunae Ikeda phát hiện vào năm 1908 và sau đó được công nhận là vị cơ bản thứ 5 trong ẩm thực, là niềm tự hào của Nhật Bản trước thế giới. Vị này được tạo ra bởi glutamate, một axit amin có trong hầu hết các sinh vật sống. Cái tên umami cũng được Giáo sư Kikunae Ikeda ghép từ “umai” – “ngon” và “mi” – “vị”.
Trong tiếng Việt có thể hiểu là vị ngọt của thịt hoặc vị ngọt của các loại rau, củ, hải sản. Chính hương vị này là nền tảng tạo nên nét độc đáo của văn hóa ẩm thực Washoku nhờ khả năng kết hợp các hương vị cơ bản khác, mang đến cảm giác hài lòng cho thực khách.
Vị umami không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Washoku
Là cơ sở làm nên giá trị của Washoku, biểu hiện nổi bật nhất của vị umami là trong nước dùng dashi – nguồn gốc của sự phát hiện ra vị umami cách đây hơn 100 năm.
Được mệnh danh là quốc hồn quốc túy của Nhật Bản, dashi vô cùng quen thuộc với người dân xứ sở hoa anh đào, thường được làm từ tảo bẹ kombu, cá ngừ bào katsuobushi, cá khô nhỏ niboshi và các loại rau củ. , nấm hương khô, ruột cá, đầu và xương cá. Mọi thứ đều có đầy đủ hương vị umami.
Washoku cũng không thể thiếu đối với các loại thực phẩm lên men và gia vị lên men như shiokara và kusaya (từ hải sản), natto và tera-natto (từ đậu nành) hoặc miso và shoyu (từ đậu nành và ngũ cốc). muối). Trải qua quá trình lên men trong nhiều tháng, protein có trong nguyên liệu được phân hủy thành các axit amin, trong đó có một lượng lớn glutamate và do đó làm tăng vị umami của thực phẩm.
Có thể nói Washoku đã sử dụng khôn ngoan vị umami để đạt được hương vị hài hòa nhất, khiến ai đã nếm thử sẽ nhớ mãi. Washoku cũng là một trong những nền văn hóa ẩm thực lành mạnh và tốt cho sức khỏe nhất trên thế giới, và đang được ngày càng nhiều quốc gia trên thế giới đón nhận.
Năm 1909, Giáo sư Kikunae Ikeda đã tìm ra phương pháp sản xuất gia vị umami bằng bột ngọt hoặc bột ngọt. Cùng năm, nhãn hiệu bột ngọt đầu tiên trên thế giới, AJI-NO-MOTO MSG chính thức ra đời. Kể từ đó, bột ngọt AJI-NO-MOTO bắt đầu được các bà nội trợ Nhật Bản biết đến như một giải pháp tiện lợi để mang vị umami vào những bữa ăn ngon.